Translation meaning & definition of the word "becalm" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa từ becalm sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Becalm
[Becalm]/bɪkɑm/
verb
1. Make steady
- "Steady yourself"
- synonym:
- steady ,
- calm ,
- becalm
1. Làm cho ổn định
- "Ổn định bản thân"
- từ đồng nghĩa:
- vững vàng ,
- bình tĩnh ,
- becalm
Examples of using
This should becalm you.
Điều này sẽ là bạn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English