Translation meaning & definition of the word "beaver" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hải ly" sang tiếng Việt
Beaver
[Hải ly]noun
1. The soft brown fur of the beaver
- synonym:
- beaver ,
- beaver fur
1. Lông nâu mềm mại của hải ly
- từ đồng nghĩa:
- hải ly ,
- hải ly lông
2. A native or resident of oregon
- synonym:
- Oregonian ,
- Beaver
2. Người bản địa hoặc cư dân của oregon
- từ đồng nghĩa:
- Oregonia ,
- Hải ly
3. A full beard
- synonym:
- beaver
3. Một bộ râu đầy đủ
- từ đồng nghĩa:
- hải ly
4. A man's hat with a tall crown
- Usually covered with silk or with beaver fur
- synonym:
- dress hat ,
- high hat ,
- opera hat ,
- silk hat ,
- stovepipe ,
- top hat ,
- topper ,
- beaver
4. Mũ của một người đàn ông với vương miện cao
- Thường được phủ bằng lụa hoặc lông hải ly
- từ đồng nghĩa:
- mũ ,
- mũ cao ,
- mũ opera ,
- mũ lụa ,
- bếp lò ,
- mũ trên đầu ,
- topper ,
- hải ly
5. A movable piece of armor on a medieval helmet used to protect the lower face
- synonym:
- beaver
5. Một mảnh áo giáp có thể di chuyển trên mũ bảo hiểm thời trung cổ được sử dụng để bảo vệ mặt dưới
- từ đồng nghĩa:
- hải ly
6. A hat made with the fur of a beaver (or similar material)
- synonym:
- beaver ,
- castor
6. Một chiếc mũ được làm bằng lông của hải ly (hoặc vật liệu tương tự)
- từ đồng nghĩa:
- hải ly ,
- diễn viên
7. Large semiaquatic rodent with webbed hind feet and a broad flat tail
- Construct complex dams and underwater lodges
- synonym:
- beaver
7. Loài gặm nhấm bán nguyệt lớn với chân sau có màng và đuôi phẳng rộng
- Xây dựng các đập phức tạp và nhà nghỉ dưới nước
- từ đồng nghĩa:
- hải ly
verb
1. Work hard on something
- synonym:
- beaver ,
- beaver away
1. Làm việc chăm chỉ vào một cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- hải ly ,
- hải ly đi