Translation meaning & definition of the word "beauty" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "vẻ đẹp" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Beauty
[sắc đẹp]/bjuti/
noun
1. The qualities that give pleasure to the senses
- synonym:
- beauty
1. Những phẩm chất mang lại niềm vui cho các giác quan
- từ đồng nghĩa:
- vẻ đẹp
2. A very attractive or seductive looking woman
- synonym:
- smasher ,
- stunner ,
- knockout ,
- beauty ,
- ravisher ,
- sweetheart ,
- peach ,
- lulu ,
- looker ,
- mantrap ,
- dish
2. Một người phụ nữ trông rất hấp dẫn hoặc quyến rũ
- từ đồng nghĩa:
- đập phá ,
- choáng váng ,
- loại trực tiếp ,
- vẻ đẹp ,
- ravisher ,
- người yêu ,
- đào ,
- lulu ,
- nhìn ,
- thần chú ,
- món ăn
3. An outstanding example of its kind
- "His roses were beauties"
- "When i make a mistake it's a beaut"
- synonym:
- beauty ,
- beaut
3. Một ví dụ nổi bật của loại hình này
- "Hoa hồng của anh ấy là người đẹp"
- "Khi tôi phạm sai lầm, đó là một người đẹp"
- từ đồng nghĩa:
- vẻ đẹp ,
- đẹp
Examples of using
I was struck by her beauty.
Tôi bị ấn tượng bởi vẻ đẹp của cô ấy.
Mary is arrogant about her beauty.
Mary kiêu ngạo về vẻ đẹp của mình.
Mary is a real beauty.
Mary là một vẻ đẹp thực sự.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English