Translation meaning & definition of the word "beau" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "beau" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Beau
[Beau]/boʊ/
noun
1. A man who is the lover of a girl or young woman
- "If i'd known he was her boyfriend i wouldn't have asked"
- synonym:
- boyfriend ,
- fellow ,
- beau ,
- swain ,
- young man
1. Một người đàn ông là người yêu của một cô gái hay một phụ nữ trẻ
- "Nếu tôi biết anh ấy là bạn trai của cô ấy, tôi sẽ không hỏi"
- từ đồng nghĩa:
- bạn trai ,
- đồng bào ,
- beau ,
- Thụy Điển ,
- thanh niên
2. A man who is much concerned with his dress and appearance
- synonym:
- dandy ,
- dude ,
- fop ,
- gallant ,
- sheik ,
- beau ,
- swell ,
- fashion plate ,
- clotheshorse
2. Một người đàn ông quan tâm nhiều đến trang phục và ngoại hình của mình
- từ đồng nghĩa:
- công tử ,
- anh chàng ,
- fop ,
- dũng cảm ,
- sheik ,
- beau ,
- sưng lên ,
- tấm thời trang ,
- quần áo
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English