Translation meaning & definition of the word "bearing" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mang" sang tiếng Việt
Bearing
[Mang]noun
1. Relevant relation or interconnection
- "Those issues have no bearing on our situation"
- synonym:
- bearing
1. Quan hệ liên quan hoặc kết nối
- "Những vấn đề đó không ảnh hưởng đến tình hình của chúng tôi"
- từ đồng nghĩa:
- chịu lực
2. The direction or path along which something moves or along which it lies
- synonym:
- bearing ,
- heading ,
- aim
2. Hướng hoặc đường đi dọc theo một cái gì đó di chuyển hoặc dọc theo đó nó nằm
- từ đồng nghĩa:
- chịu lực ,
- tiêu đề ,
- mục đích
3. Dignified manner or conduct
- synonym:
- bearing ,
- comportment ,
- presence ,
- mien
3. Cách trang nghiêm hoặc hành vi
- từ đồng nghĩa:
- chịu lực ,
- ép buộc ,
- sự hiện diện ,
- mien
4. Characteristic way of bearing one's body
- "Stood with good posture"
- synonym:
- carriage ,
- bearing ,
- posture
4. Cách đặc trưng của cơ thể mang một người
- "Đứng với tư thế tốt"
- từ đồng nghĩa:
- xe ngựa ,
- chịu lực ,
- tư thế
5. Heraldry consisting of a design or image depicted on a shield
- synonym:
- charge ,
- bearing ,
- heraldic bearing ,
- armorial bearing
5. Huy hiệu bao gồm một thiết kế hoặc hình ảnh được mô tả trên một tấm khiên
- từ đồng nghĩa:
- phí ,
- chịu lực ,
- mang huy hiệu ,
- mang áo giáp
6. A rotating support placed between moving parts to allow them to move easily
- synonym:
- bearing
6. Một hỗ trợ xoay được đặt giữa các bộ phận chuyển động để cho phép chúng di chuyển dễ dàng
- từ đồng nghĩa:
- chịu lực
adjective
1. (of a structural member) withstanding a weight or strain
- synonym:
- bearing(a)
1. (của một thành viên cấu trúc) chịu được trọng lượng hoặc chủng
- từ đồng nghĩa:
- mang (a)