Translation meaning & definition of the word "bearable" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "có thể chịu đựng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bearable
[Chịu được]/bɛrəbəl/
adjective
1. Capable of being borne though unpleasant
- "Sufferable punishment"
- synonym:
- bearable ,
- endurable ,
- sufferable ,
- supportable
1. Có khả năng sinh ra mặc dù khó chịu
- "Hình phạt đau khổ"
- từ đồng nghĩa:
- chịu được ,
- bền bỉ ,
- chịu đựng ,
- hỗ trợ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English