Translation meaning & definition of the word "bean" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đậu" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bean
[Đậu]/bin/
noun
1. Any of various edible seeds of plants of the family leguminosae used for food
- synonym:
- bean ,
- edible bean
1. Bất kỳ hạt giống ăn được nào của cây thuộc họ leguminosae được sử dụng làm thực phẩm
- từ đồng nghĩa:
- đậu ,
- đậu ăn được
2. Any of various seeds or fruits that are beans or resemble beans
- synonym:
- bean
2. Bất kỳ hạt hoặc trái cây khác nhau là đậu hoặc giống như đậu
- từ đồng nghĩa:
- đậu
3. Any of various leguminous plants grown for their edible seeds and pods
- synonym:
- bean ,
- bean plant
3. Bất kỳ loại cây họ đậu nào được trồng để lấy hạt và vỏ ăn được
- từ đồng nghĩa:
- đậu ,
- cây đậu
4. Informal terms for a human head
- synonym:
- attic ,
- bean ,
- bonce ,
- noodle ,
- noggin ,
- dome
4. Điều khoản không chính thức cho một cái đầu của con người
- từ đồng nghĩa:
- gác mái ,
- đậu ,
- bonce ,
- mì ,
- noggin ,
- mái vòm
verb
1. Hit on the head, especially with a pitched baseball
- synonym:
- bean
1. Đánh vào đầu, đặc biệt là với một quả bóng chày
- từ đồng nghĩa:
- đậu
Examples of using
Bob is specially fond of Hungarian bean.
Bob đặc biệt thích đậu Hungary.
A bean can answer all the questions.
Một hạt đậu có thể trả lời tất cả các câu hỏi.
I don't care a bean.
Tôi không quan tâm đến một hạt đậu.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English