Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "beaming" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chùm" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Beaming

[Rạng rỡ]
/bimɪŋ/

adjective

1. Cheerful and bright

  • "A beaming smile"
  • "A glad may morning"
    synonym:
  • beaming
  • ,
  • glad

1. Vui vẻ và tươi sáng

  • "Một nụ cười rạng rỡ"
  • "Một buổi sáng tháng năm vui vẻ"
    từ đồng nghĩa:
  • rạng rỡ
  • ,
  • vui mừng

2. Pleased and proud

  • "Beaming parents"
    synonym:
  • beaming

2. Hài lòng và tự hào

  • "Cha mẹ rạng rỡ"
    từ đồng nghĩa:
  • rạng rỡ

3. Radiating or as if radiating light

  • "The beaming sun"
  • "The effulgent daffodils"
  • "A radiant sunrise"
  • "A refulgent sunset"
    synonym:
  • beaming
  • ,
  • beamy
  • ,
  • effulgent
  • ,
  • radiant
  • ,
  • refulgent

3. Bức xạ hoặc như thể ánh sáng bức xạ

  • "Mặt trời rạng rỡ"
  • "Hoa thủy tiên tràn đầy"
  • "Một mặt trời mọc rạng rỡ"
  • "Một hoàng hôn đầy đủ"
    từ đồng nghĩa:
  • rạng rỡ
  • ,
  • chùm
  • ,
  • chất thải
  • ,
  • từ chối