Translation meaning & definition of the word "beam" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "chùm" sang tiếng Việt
Beam
[Dầm]noun
1. A signal transmitted along a narrow path
- Guides airplane pilots in darkness or bad weather
- synonym:
- radio beam ,
- beam
1. Một tín hiệu truyền dọc theo một đường hẹp
- Hướng dẫn phi công máy bay trong bóng tối hoặc thời tiết xấu
- từ đồng nghĩa:
- chùm tia vô tuyến ,
- chùm
2. Long thick piece of wood or metal or concrete, etc., used in construction
- synonym:
- beam
2. Mảnh gỗ dày hoặc kim loại hoặc bê tông, vv, được sử dụng trong xây dựng
- từ đồng nghĩa:
- chùm
3. A group of nearly parallel lines of electromagnetic radiation
- synonym:
- beam ,
- ray ,
- electron beam
3. Một nhóm các đường bức xạ điện từ gần như song song
- từ đồng nghĩa:
- chùm ,
- tia ,
- chùm tia điện tử
4. A column of light (as from a beacon)
- synonym:
- beam ,
- beam of light ,
- light beam ,
- ray ,
- ray of light ,
- shaft ,
- shaft of light ,
- irradiation
4. Một cột ánh sáng (như từ đèn hiệu)
- từ đồng nghĩa:
- chùm ,
- chùm ánh sáng ,
- chùm sáng ,
- tia ,
- tia sáng ,
- trục ,
- trục ánh sáng ,
- chiếu xạ
5. (nautical) breadth amidships
- synonym:
- beam
5. (hải lý) chiều rộng
- từ đồng nghĩa:
- chùm
6. The broad side of a ship
- "They sighted land on the port beam"
- synonym:
- beam
6. Phía rộng của một con tàu
- "Họ nhìn thấy đất trên chùm cảng"
- từ đồng nghĩa:
- chùm
7. A gymnastic apparatus used by women gymnasts
- synonym:
- balance beam ,
- beam
7. Một bộ máy thể dục được sử dụng bởi các nữ vận động viên thể dục
- từ đồng nghĩa:
- chùm tia cân bằng ,
- chùm
verb
1. Smile radiantly
- Express joy through one's facial expression
- synonym:
- beam
1. Cười rạng rỡ
- Thể hiện niềm vui thông qua nét mặt của một người
- từ đồng nghĩa:
- chùm
2. Emit light
- Be bright, as of the sun or a light
- "The sun shone bright that day"
- "The fire beamed on their faces"
- synonym:
- shine ,
- beam
2. Phát ra ánh sáng
- Sáng, như mặt trời hoặc ánh sáng
- "Mặt trời chiếu sáng ngày hôm đó"
- "Ngọn lửa rạng rỡ trên mặt họ"
- từ đồng nghĩa:
- tỏa sáng ,
- chùm
3. Express with a beaming face or smile
- "He beamed his approval"
- synonym:
- beam
3. Thể hiện với khuôn mặt rạng rỡ hoặc nụ cười
- "Anh ấy rạng rỡ tán thành"
- từ đồng nghĩa:
- chùm
4. Broadcast over the airwaves, as in radio or television
- "We cannot air this x-rated song"
- synonym:
- air ,
- send ,
- broadcast ,
- beam ,
- transmit
4. Phát sóng trên sóng, như trong đài phát thanh hoặc truyền hình
- "Chúng tôi không thể phát sóng bài hát được xếp hạng x này"
- từ đồng nghĩa:
- không khí ,
- gửi ,
- phát sóng ,
- chùm ,
- truyền
5. Have a complexion with a strong bright color, such as red or pink
- "Her face glowed when she came out of the sauna"
- synonym:
- glow ,
- beam ,
- radiate ,
- shine
5. Có nước da với màu sáng mạnh, chẳng hạn như đỏ hoặc hồng
- "Khuôn mặt cô ấy bừng sáng khi cô ấy bước ra khỏi phòng tắm hơi"
- từ đồng nghĩa:
- phát sáng ,
- chùm ,
- tỏa ra ,
- tỏa sáng
6. Experience a feeling of well-being or happiness, as from good health or an intense emotion
- "She was beaming with joy"
- "Her face radiated with happiness"
- synonym:
- glow ,
- beam ,
- radiate ,
- shine
6. Trải nghiệm cảm giác hạnh phúc hay hạnh phúc, từ sức khỏe tốt hoặc cảm xúc mãnh liệt
- "Cô ấy rạng rỡ niềm vui"
- "Khuôn mặt cô rạng rỡ hạnh phúc"
- từ đồng nghĩa:
- phát sáng ,
- chùm ,
- tỏa ra ,
- tỏa sáng