Translation meaning & definition of the word "beak" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cái mỏ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Beak
[Mỏ]/bik/
noun
1. Beaklike mouth of animals other than birds (e.g., turtles)
- synonym:
- beak
1. Miệng giống như động vật không phải là chim (ví dụ: rùa)
- từ đồng nghĩa:
- mỏ
2. Horny projecting mouth of a bird
- synonym:
- beak ,
- bill ,
- neb ,
- nib ,
- pecker
2. Sừng phóng miệng của một con chim
- từ đồng nghĩa:
- mỏ ,
- hóa đơn ,
- neb ,
- ngòi ,
- chim ưng
3. A beaklike, tapering tip on certain plant structures
- synonym:
- beak
3. Một cái mỏ giống như mỏ, thon trên các cấu trúc thực vật nhất định
- từ đồng nghĩa:
- mỏ
4. Informal terms for the nose
- synonym:
- beak ,
- honker ,
- hooter ,
- nozzle ,
- snoot ,
- snout ,
- schnozzle ,
- schnoz
4. Điều khoản không chính thức cho mũi
- từ đồng nghĩa:
- mỏ ,
- vinh danh ,
- hooter ,
- vòi phun ,
- bắn tỉa ,
- mõm ,
- schnozle ,
- schnoz
verb
1. Hit lightly with a picking motion
- synonym:
- peck ,
- pick ,
- beak
1. Đánh nhẹ với một chuyển động chọn
- từ đồng nghĩa:
- mổ ,
- chọn ,
- mỏ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English