Translation meaning & definition of the word "beachcomber" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "người đi biển" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Beachcomber
[Người đi biển]/biʧkoʊmər/
noun
1. A vagrant living on a beach
- synonym:
- beachcomber
1. Một người sống mơ hồ trên bãi biển
- từ đồng nghĩa:
- bãi biển
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English