Translation meaning & definition of the word "beach" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "bãi biển" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Beach
[Bãi biển]/biʧ/
noun
1. An area of sand sloping down to the water of a sea or lake
- synonym:
- beach
1. Một vùng cát dốc xuống mặt nước của biển hoặc hồ
- từ đồng nghĩa:
- bãi biển
verb
1. Land on a beach
- "The ship beached near the port"
- synonym:
- beach
1. Đất trên bãi biển
- "Con tàu đậu gần cảng"
- từ đồng nghĩa:
- bãi biển
Examples of using
We have to clean the whole beach.
Chúng tôi phải làm sạch toàn bộ bãi biển.
Next year we have to clean the whole beach.
Năm tới chúng tôi phải làm sạch toàn bộ bãi biển.
There were several couples on the beach.
Có một vài cặp vợ chồng trên bãi biển.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English