Translation meaning & definition of the word "bazaar" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chợ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bazaar
[Chợ]/bəzɑr/
noun
1. A shop where a variety of goods are sold
- synonym:
- bazaar ,
- bazar
1. Một cửa hàng nơi bán nhiều loại hàng hóa
- từ đồng nghĩa:
- chợ ,
- bazar
2. A street of small shops (especially in orient)
- synonym:
- bazaar ,
- bazar
2. Một đường phố của các cửa hàng nhỏ (đặc biệt là ở phương đông)
- từ đồng nghĩa:
- chợ ,
- bazar
3. A sale of miscellany
- Often for charity
- "The church bazaar"
- synonym:
- bazaar ,
- fair
3. Bán sai
- Thường làm từ thiện
- "Chợ nhà thờ"
- từ đồng nghĩa:
- chợ ,
- công bằng
Examples of using
Can a person who's blind in their own house become clairvoyant at the bazaar?
Một người mù trong nhà của họ có thể trở nên thấu thị tại chợ không?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English