Translation meaning & definition of the word "bay" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bay" sang tiếng Việt
Bay
[Vịnh]noun
1. An indentation of a shoreline larger than a cove but smaller than a gulf
- synonym:
- bay ,
- embayment
1. Một vết lõm của một bờ biển lớn hơn một vịnh nhỏ nhưng nhỏ hơn một vịnh
- từ đồng nghĩa:
- vịnh ,
- bắt tay
2. The sound of a hound on the scent
- synonym:
- bay
2. Âm thanh của một con chó săn trên mùi hương
- từ đồng nghĩa:
- vịnh
3. Small mediterranean evergreen tree with small blackish berries and glossy aromatic leaves used for flavoring in cooking
- Also used by ancient greeks to crown victors
- synonym:
- true laurel ,
- bay ,
- bay laurel ,
- bay tree ,
- Laurus nobilis
3. Cây thường xanh địa trung hải nhỏ với quả mọng nhỏ màu đen và lá thơm bóng được sử dụng để tạo hương vị trong nấu ăn
- Cũng được người hy lạp cổ đại sử dụng để trao vương miện cho người chiến thắng
- từ đồng nghĩa:
- nguyệt quế thật ,
- vịnh ,
- nguyệt quế ,
- cây vịnh ,
- Laurus nobilis
4. A compartment on a ship between decks
- Often used as a hospital
- "They put him in the sick bay"
- synonym:
- bay
4. Một khoang trên một con tàu giữa các sàn
- Thường được sử dụng như một bệnh viện
- "Họ đưa anh ta vào vịnh bệnh"
- từ đồng nghĩa:
- vịnh
5. A compartment in an aircraft used for some specific purpose
- "He opened the bomb bay"
- synonym:
- bay
5. Một khoang trong máy bay được sử dụng cho một số mục đích cụ thể
- "Anh mở khoang bom"
- từ đồng nghĩa:
- vịnh
6. A small recess opening off a larger room
- synonym:
- alcove ,
- bay
6. Một hốc nhỏ mở ra một căn phòng lớn hơn
- từ đồng nghĩa:
- hẻm núi ,
- vịnh
7. A horse of a moderate reddish-brown color
- synonym:
- bay
7. Một con ngựa có màu nâu đỏ vừa phải
- từ đồng nghĩa:
- vịnh
verb
1. Utter in deep prolonged tones
- synonym:
- bay
1. Thốt ra trong tông màu kéo dài sâu
- từ đồng nghĩa:
- vịnh
2. Bark with prolonged noises, of dogs
- synonym:
- bay ,
- quest
2. Vỏ cây có tiếng ồn kéo dài, của chó
- từ đồng nghĩa:
- vịnh ,
- nhiệm vụ
adjective
1. (used of animals especially a horse) of a moderate reddish-brown color
- synonym:
- bay
1. (được sử dụng cho động vật đặc biệt là một con ngựa) có màu nâu đỏ vừa phải
- từ đồng nghĩa:
- vịnh