Translation meaning & definition of the word "bawl" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bawl" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bawl
[Bawl]/bɔl/
verb
1. Shout loudly and without restraint
- synonym:
- bawl ,
- bellow
1. Hét to và không kiềm chế
- từ đồng nghĩa:
- bawl ,
- dưới đây
2. Make a raucous noise
- synonym:
- yawp ,
- bawl
2. Tạo ra một tiếng ồn khàn khàn
- từ đồng nghĩa:
- ngáp ,
- bawl
3. Cry loudly
- "Don't bawl in public!"
- synonym:
- bawl
3. Khóc lớn
- "Đừng bawl ở nơi công cộng!"
- từ đồng nghĩa:
- bawl
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English