Translation meaning & definition of the word "batting" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đánh bóng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Batting
[Đánh bóng]/bætɪŋ/
noun
1. (baseball) the batter's attempt to get on base
- synonym:
- batting
1. (bóng chày) nỗ lực của người đánh bóng để vào căn cứ
- từ đồng nghĩa:
- đánh bóng
2. Stuffing made of rolls or sheets of cotton wool or synthetic fiber
- synonym:
- batting ,
- batten
2. Nhồi làm bằng cuộn hoặc tấm bông gòn hoặc sợi tổng hợp
- từ đồng nghĩa:
- đánh bóng ,
- batten
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English