Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "battered" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tát" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Battered

[Bị đánh đập]
/bætərd/

adjective

1. Damaged by blows or hard usage

  • "A battered old car"
  • "The beaten-up old ford"
    synonym:
  • battered
  • ,
  • beat-up
  • ,
  • beaten-up

1. Bị hư hỏng do đòn hoặc sử dụng khó

  • "Một chiếc xe cũ bị đánh đập"
  • "Ford cũ bị đánh đập"
    từ đồng nghĩa:
  • vùi dập
  • ,
  • đánh bại
  • ,
  • bị đánh

2. Damaged especially by hard usage

  • "His battered old hat"
    synonym:
  • battered

2. Bị hư hỏng đặc biệt là sử dụng khó

  • "Chiếc mũ cũ bị đánh đập của anh ấy"
    từ đồng nghĩa:
  • vùi dập

3. Exhibiting symptoms resulting from repeated physical and emotional injury

  • "A battered child"
  • "The battered woman syndrome"
    synonym:
  • battered

3. Biểu hiện các triệu chứng do chấn thương thể chất và cảm xúc lặp đi lặp lại

  • "Một đứa trẻ bị đánh đập"
  • "Hội chứng người phụ nữ bị đánh đập"
    từ đồng nghĩa:
  • vùi dập