Translation meaning & definition of the word "batter" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "batter" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Batter
[Pin]/bætər/
noun
1. (baseball) a ballplayer who is batting
- synonym:
- batter ,
- hitter ,
- slugger ,
- batsman
1. (bóng chày) một người chơi bóng đang đánh
- từ đồng nghĩa:
- bột ,
- hitter ,
- người chậm chạp ,
- người dơi
2. A liquid or semiliquid mixture, as of flour, eggs, and milk, used in cooking
- synonym:
- batter
2. Một hỗn hợp chất lỏng hoặc semiliquid, như bột mì, trứng và sữa, được sử dụng trong nấu ăn
- từ đồng nghĩa:
- bột
verb
1. Strike against forcefully
- "Winds buffeted the tent"
- synonym:
- buffet ,
- knock about ,
- batter
1. Tấn công mạnh mẽ
- "Gió thổi lều"
- từ đồng nghĩa:
- tiệc buffet ,
- gõ về ,
- bột
2. Strike violently and repeatedly
- "She clobbered the man who tried to attack her"
- synonym:
- clobber ,
- baste ,
- batter
2. Tấn công dữ dội và liên tục
- "Cô ấy đã chặn người đàn ông đã cố gắng tấn công cô ấy"
- từ đồng nghĩa:
- clobber ,
- bastere ,
- bột
3. Make a dent or impression in
- "Dinge a soft hat"
- synonym:
- dinge ,
- batter
3. Làm cho một vết lõm hoặc ấn tượng trong
- "Vũ một chiếc mũ mềm"
- từ đồng nghĩa:
- bản lề ,
- bột
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English