Translation meaning & definition of the word "batten" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "batten" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Batten
[Batten]/bætən/
noun
1. Stuffing made of rolls or sheets of cotton wool or synthetic fiber
- synonym:
- batting ,
- batten
1. Nhồi làm bằng cuộn hoặc tấm bông gòn hoặc sợi tổng hợp
- từ đồng nghĩa:
- đánh bóng ,
- batten
2. A strip fixed to something to hold it firm
- synonym:
- batten
2. Một dải cố định vào một cái gì đó để giữ cho nó vững chắc
- từ đồng nghĩa:
- batten
verb
1. Furnish with battens
- "Batten ships"
- synonym:
- batten ,
- batten down ,
- secure
1. Trang bị battens
- "Tàu chiến"
- từ đồng nghĩa:
- batten ,
- chiến đấu xuống ,
- an toàn
2. Secure with battens
- "Batten down a ship's hatches"
- synonym:
- batten
2. An toàn với battens
- "Chiến đấu xuống hầm của một con tàu"
- từ đồng nghĩa:
- batten
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English