Translation meaning & definition of the word "baton" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "baton" sang tiếng Việt
Baton
[Baton]noun
1. A thin tapered rod used by a conductor to lead an orchestra or choir
- synonym:
- baton ,
- wand
1. Một thanh thon mỏng được sử dụng bởi một nhạc trưởng để chỉ huy một dàn nhạc hoặc dàn hợp xướng
- từ đồng nghĩa:
- dùi cui ,
- đũa phép
2. A short stout club used primarily by policemen
- synonym:
- truncheon ,
- nightstick ,
- baton ,
- billy ,
- billystick ,
- billy club
2. Một câu lạc bộ mập mạp ngắn được sử dụng chủ yếu bởi cảnh sát
- từ đồng nghĩa:
- truncheon ,
- váy ngủ ,
- dùi cui ,
- billy ,
- billystick ,
- câu lạc bộ billy
3. A short staff carried by some officials to symbolize an office or an authority
- synonym:
- baton
3. Một nhân viên ngắn được thực hiện bởi một số quan chức để tượng trưng cho một văn phòng hoặc cơ quan có thẩm quyền
- từ đồng nghĩa:
- dùi cui
4. A hollow metal rod that is wielded or twirled by a drum major or drum majorette
- synonym:
- baton
4. Một thanh kim loại rỗng được sử dụng hoặc xoay bởi một trống lớn hoặc trống majorette
- từ đồng nghĩa:
- dùi cui
5. A hollow cylinder passed from runner to runner in a relay race
- synonym:
- baton
5. Một hình trụ rỗng được truyền từ người chạy sang người chạy trong một cuộc đua tiếp sức
- từ đồng nghĩa:
- dùi cui