Translation meaning & definition of the word "bate" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bate" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bate
[Cate]/bet/
verb
1. Moderate or restrain
- Lessen the force of
- "He bated his breath when talking about this affair"
- "Capable of bating his enthusiasm"
- synonym:
- bate
1. Vừa phải hoặc kiềm chế
- Giảm bớt lực lượng
- "Anh ấy đã thở phào khi nói về chuyện này"
- "Có khả năng đánh bại sự nhiệt tình của anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- bate
2. Flap the wings wildly or frantically
- Used of falcons
- synonym:
- bate
2. Vỗ cánh điên cuồng hoặc điên cuồng
- Sử dụng chim ưng
- từ đồng nghĩa:
- bate
3. Soak in a special solution to soften and remove chemicals used in previous treatments
- "Bate hides and skins"
- synonym:
- bate
3. Ngâm trong dung dịch đặc biệt để làm mềm và loại bỏ các hóa chất được sử dụng trong các phương pháp điều trị trước đó
- "Mỏ và da"
- từ đồng nghĩa:
- bate
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English