Translation meaning & definition of the word "bastion" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "pháo đài" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bastion
[Đồ khốn]/bæsʧən/
noun
1. A group that defends a principle
- "A bastion against corruption"
- "The last bastion of communism"
- synonym:
- bastion
1. Một nhóm bảo vệ một nguyên tắc
- "Một pháo đài chống tham nhũng"
- "Pháo đài cuối cùng của chủ nghĩa cộng sản"
- từ đồng nghĩa:
- pháo đài
2. A stronghold into which people could go for shelter during a battle
- synonym:
- bastion ,
- citadel
2. Một thành trì mà mọi người có thể đi trú ẩn trong một trận chiến
- từ đồng nghĩa:
- pháo đài ,
- thành cổ
3. Projecting part of a rampart or other fortification
- synonym:
- bastion
3. Chiếu một phần của thành lũy hoặc công sự khác
- từ đồng nghĩa:
- pháo đài
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English