Translation meaning & definition of the word "baste" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "dán" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Baste
[Hương vị]/best/
noun
1. A loose temporary sewing stitch to hold layers of fabric together
- synonym:
- baste ,
- basting ,
- basting stitch ,
- tacking
1. Một khâu may tạm thời lỏng lẻo để giữ các lớp vải với nhau
- từ đồng nghĩa:
- bastere ,
- bánh mì nướng ,
- khâu ,
- giải quyết
verb
1. Cover with liquid before cooking
- "Baste a roast"
- synonym:
- baste
1. Đậy nắp bằng chất lỏng trước khi nấu
- "Dán một món nướng"
- từ đồng nghĩa:
- bastere
2. Strike violently and repeatedly
- "She clobbered the man who tried to attack her"
- synonym:
- clobber ,
- baste ,
- batter
2. Tấn công dữ dội và liên tục
- "Cô ấy đã chặn người đàn ông đã cố gắng tấn công cô ấy"
- từ đồng nghĩa:
- clobber ,
- bastere ,
- bột
3. Sew together loosely, with large stitches
- "Baste a hem"
- synonym:
- baste ,
- tack
3. Khâu lại với nhau một cách lỏng lẻo, với các mũi khâu lớn
- "Dán một hem"
- từ đồng nghĩa:
- bastere ,
- đã khắc
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English