Translation meaning & definition of the word "basso" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "basso" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Basso
[Basso]/bæsoʊ/
noun
1. An adult male singer with the lowest voice
- synonym:
- bass ,
- basso
1. Một ca sĩ nam trưởng thành có giọng hát thấp nhất
- từ đồng nghĩa:
- bass ,
- basso
2. The lowest adult male singing voice
- synonym:
- bass ,
- bass voice ,
- basso
2. Giọng nam trưởng thành thấp nhất
- từ đồng nghĩa:
- bass ,
- giọng nói trầm ,
- basso
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English