Translation meaning & definition of the word "bass" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bass" sang tiếng Việt
Bass
[Âm trầm]noun
1. The lowest part of the musical range
- synonym:
- bass
1. Phần thấp nhất của phạm vi âm nhạc
- từ đồng nghĩa:
- bass
2. The lowest part in polyphonic music
- synonym:
- bass ,
- bass part
2. Phần thấp nhất trong âm nhạc đa âm
- từ đồng nghĩa:
- bass ,
- phần bass
3. An adult male singer with the lowest voice
- synonym:
- bass ,
- basso
3. Một ca sĩ nam trưởng thành có giọng hát thấp nhất
- từ đồng nghĩa:
- bass ,
- basso
4. The lean flesh of a saltwater fish of the family serranidae
- synonym:
- sea bass ,
- bass
4. Thịt nạc của một loài cá nước mặn thuộc họ serranidae
- từ đồng nghĩa:
- cá vược ,
- bass
5. Any of various north american freshwater fish with lean flesh (especially of the genus micropterus)
- synonym:
- freshwater bass ,
- bass
5. Bất kỳ loài cá nước ngọt bắc mỹ nào có thịt nạc (đặc biệt là chi micropterus)
- từ đồng nghĩa:
- bass nước ngọt ,
- bass
6. The lowest adult male singing voice
- synonym:
- bass ,
- bass voice ,
- basso
6. Giọng nam trưởng thành thấp nhất
- từ đồng nghĩa:
- bass ,
- giọng nói trầm ,
- basso
7. The member with the lowest range of a family of musical instruments
- synonym:
- bass
7. Thành viên có phạm vi thấp nhất trong một gia đình nhạc cụ
- từ đồng nghĩa:
- bass
8. Nontechnical name for any of numerous edible marine and freshwater spiny-finned fishes
- synonym:
- bass
8. Tên phi kỹ thuật cho bất kỳ loài cá có vây biển và nước ngọt ăn được
- từ đồng nghĩa:
- bass
adjective
1. Having or denoting a low vocal or instrumental range
- "A deep voice"
- "A bass voice is lower than a baritone voice"
- "A bass clarinet"
- synonym:
- bass ,
- deep
1. Có hoặc biểu thị một giọng hát hoặc nhạc cụ thấp
- "Một giọng nói sâu sắc"
- "Một giọng trầm thấp hơn giọng baritone"
- "Một clarinet bass"
- từ đồng nghĩa:
- bass ,
- sâu