Translation meaning & definition of the word "basketball" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bóng rổ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Basketball
[Bóng rổ]/bæskətbɔl/
noun
1. A game played on a court by two opposing teams of 5 players
- Points are scored by throwing the ball through an elevated horizontal hoop
- synonym:
- basketball ,
- basketball game ,
- hoops
1. Một trò chơi được chơi trên sân bởi hai đội đối lập gồm 5 người chơi
- Điểm được ghi bằng cách ném bóng qua một vòng ngang nâng cao
- từ đồng nghĩa:
- bóng rổ ,
- trò chơi bóng rổ ,
- vòng
2. An inflated ball used in playing basketball
- synonym:
- basketball
2. Một quả bóng thổi phồng được sử dụng để chơi bóng rổ
- từ đồng nghĩa:
- bóng rổ
Examples of using
You're the worst basketball coach this team has ever had.
Bạn là huấn luyện viên bóng rổ tồi tệ nhất mà đội bóng này từng có.
Tom is the best basketball player I've ever seen.
Tom là cầu thủ bóng rổ giỏi nhất tôi từng thấy.
Tom was watching a basketball game on TV.
Tom đang xem một trận bóng rổ trên TV.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English