Translation meaning & definition of the word "bask" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bask" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bask
[Thùng]/bæsk/
verb
1. Derive or receive pleasure from
- Get enjoyment from
- Take pleasure in
- "She relished her fame and basked in her glory"
- synonym:
- enjoy ,
- bask ,
- relish ,
- savor ,
- savour
1. Lấy hoặc nhận niềm vui từ
- Nhận được sự thích thú từ
- Vui vẻ
- "Cô ấy thích sự nổi tiếng của mình và đắm chìm trong vinh quang của mình"
- từ đồng nghĩa:
- tận hưởng ,
- giỏ ,
- thưởng thức ,
- hương vị
2. Be exposed
- "The seals were basking in the sun"
- synonym:
- bask
2. Được tiếp xúc
- "Những con hải cẩu đang đắm mình dưới ánh mặt trời"
- từ đồng nghĩa:
- giỏ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English