Translation meaning & definition of the word "basilica" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "basilica" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Basilica
[Vương cung thánh đường]/bəsɪlɪkə/
noun
1. An early christian church designed like a roman basilica
- Or a roman catholic church or cathedral accorded certain privileges
- "The church was raised to the rank of basilica"
- synonym:
- basilica
1. Một nhà thờ cơ đốc giáo đầu tiên được thiết kế giống như một vương cung thánh đường la mã
- Hoặc một nhà thờ hoặc nhà thờ công giáo la mã có những đặc quyền nhất định
- "Nhà thờ được nâng lên cấp bậc của vương cung thánh đường"
- từ đồng nghĩa:
- basilica
2. A roman building used for public administration
- synonym:
- basilica ,
- Roman basilica
2. Một tòa nhà la mã được sử dụng cho hành chính công
- từ đồng nghĩa:
- basilica ,
- Vương cung thánh đường La Mã
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English