Translation meaning & definition of the word "bash" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "bash" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bash
[Bash]/bæʃ/
noun
1. A vigorous blow
- "The sudden knock floored him"
- "He took a bash right in his face"
- "He got a bang on the head"
- synonym:
- knock ,
- bash ,
- bang ,
- smash ,
- belt
1. Một cú đánh mạnh mẽ
- "Tiếng gõ bất ngờ làm anh ta nổi lên"
- "Anh ấy đã đánh một cú đánh ngay vào mặt"
- "Anh ấy có một tiếng nổ trên đầu"
- từ đồng nghĩa:
- gõ cửa ,
- bash ,
- bang ,
- đập phá ,
- thắt lưng
2. An uproarious party
- synonym:
- bash ,
- do ,
- brawl
2. Một bữa tiệc náo động
- từ đồng nghĩa:
- bash ,
- làm ,
- cãi lộn
verb
1. Hit hard
- synonym:
- sock ,
- bop ,
- whop ,
- whap ,
- bonk ,
- bash
1. Đánh mạnh
- từ đồng nghĩa:
- tất ,
- bop ,
- đánh đòn ,
- bonk ,
- bash
Examples of using
I'm having a bash myself at the ballet.
Tôi đang có một bash mình tại múa ba lê.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English