Translation meaning & definition of the word "barter" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "barter" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Barter
[Trao đổi]/bɑrtər/
noun
1. An equal exchange
- "We had no money so we had to live by barter"
- synonym:
- barter ,
- swap ,
- swop ,
- trade
1. Một trao đổi bằng nhau
- "Chúng tôi không có tiền nên chúng tôi phải sống bằng cách trao đổi"
- từ đồng nghĩa:
- trao đổi ,
- swop ,
- thương mại
verb
1. Exchange goods without involving money
- synonym:
- barter
1. Trao đổi hàng hóa mà không liên quan đến tiền
- từ đồng nghĩa:
- trao đổi
Examples of using
In primitive societies barter was used.
Trong xã hội nguyên thủy trao đổi đã được sử dụng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English