Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "bartender" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bartender" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Bartender

[Bartender]
/bɑrtɛndər/

noun

1. An employee who mixes and serves alcoholic drinks at a bar

    synonym:
  • bartender
  • ,
  • barman
  • ,
  • barkeep
  • ,
  • barkeeper
  • ,
  • mixologist

1. Một nhân viên pha chế và phục vụ đồ uống có cồn tại quầy bar

    từ đồng nghĩa:
  • nhân viên pha chế
  • ,
  • barman
  • ,
  • người giữ cửa
  • ,
  • nhân viên bán hàng
  • ,
  • nhà pha chế

Examples of using

The bartender asked Tom to pay his tab.
Người pha chế yêu cầu Tom trả tiền cho tab của mình.
Where's the bartender?
Nhân viên pha chế ở đâu?