Translation meaning & definition of the word "barring" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cấm" vào tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Barring
[Chặn]/bɑrɪŋ/
noun
1. The act of excluding someone by a negative vote or veto
- synonym:
- barring ,
- blackball
1. Hành động loại trừ ai đó bằng cách bỏ phiếu tiêu cực hoặc phủ quyết
- từ đồng nghĩa:
- chặn ,
- bóng đen
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English