Translation meaning & definition of the word "barrel" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thùng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Barrel
[Thùng rác]/bærəl/
noun
1. A tube through which a bullet travels when a gun is fired
- synonym:
- barrel ,
- gun barrel
1. Một ống mà một viên đạn di chuyển khi một khẩu súng được bắn
- từ đồng nghĩa:
- thùng ,
- nòng súng
2. A cylindrical container that holds liquids
- synonym:
- barrel ,
- cask
2. Một thùng chứa hình trụ chứa chất lỏng
- từ đồng nghĩa:
- thùng
3. A bulging cylindrical shape
- Hollow with flat ends
- synonym:
- barrel ,
- drum
3. Một hình trụ phình
- Rỗng với đầu phẳng
- từ đồng nghĩa:
- thùng ,
- trống
4. The quantity that a barrel (of any size) will hold
- synonym:
- barrel ,
- barrelful
4. Số lượng mà một thùng (có kích thước bất kỳ) sẽ giữ
- từ đồng nghĩa:
- thùng
5. Any of various units of capacity
- "A barrel of beer is 31 gallons and a barrel of oil is 42 gallons"
- synonym:
- barrel ,
- bbl
5. Bất kỳ đơn vị năng lực khác nhau
- "Một thùng bia là 31 gallon và một thùng dầu là 42 gallon"
- từ đồng nghĩa:
- thùng ,
- bbl
verb
1. Put in barrels
- synonym:
- barrel
1. Bỏ vào thùng
- từ đồng nghĩa:
- thùng
Examples of using
Put all the rubbish in the barrel.
Cho tất cả rác vào thùng.
Roll the barrel over here.
Lăn thùng ở đây.
Clean the barrel of this rifle.
Làm sạch nòng súng trường này.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English