Translation meaning & definition of the word "barrage" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "barrage" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Barrage
[Rào chắn]/bərɑʒ/
noun
1. The rapid and continuous delivery of linguistic communication (spoken or written)
- "A barrage of questions"
- "A bombardment of mail complaining about his mistake"
- synonym:
- barrage ,
- bombardment ,
- outpouring ,
- onslaught
1. Sự cung cấp nhanh chóng và liên tục của giao tiếp ngôn ngữ (nói hoặc viết)
- "Một loạt các câu hỏi"
- "Một vụ bắn phá thư phàn nàn về sai lầm của mình"
- từ đồng nghĩa:
- rào cản ,
- bắn phá ,
- tuôn ra ,
- tấn công
2. The heavy fire of artillery to saturate an area rather than hit a specific target
- "They laid down a barrage in front of the advancing troops"
- "The shelling went on for hours without pausing"
- synonym:
- barrage ,
- barrage fire ,
- battery ,
- bombardment ,
- shelling
2. Hỏa lực mạnh của pháo binh để bão hòa một khu vực thay vì bắn trúng một mục tiêu cụ thể
- "Họ đặt một chướng ngại vật trước quân đội tiến công"
- "Cuộc pháo kích diễn ra trong nhiều giờ mà không dừng lại"
- từ đồng nghĩa:
- rào cản ,
- lửa chặn ,
- pin ,
- bắn phá ,
- pháo kích
verb
1. Address with continuously or persistently, as if with a barrage
- "The speaker was barraged by an angry audience"
- "The governor was bombarded with requests to grant a pardon to the convicted killer"
- synonym:
- bombard ,
- barrage
1. Địa chỉ liên tục hoặc liên tục, như thể với một chướng ngại vật
- "Người nói đã bị chặn bởi một khán giả tức giận"
- "Thống đốc đã bị bắn phá với yêu cầu ân xá cho kẻ giết người bị kết án"
- từ đồng nghĩa:
- bắn phá ,
- rào cản
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English