Translation meaning & definition of the word "baroque" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "baroque" sang tiếng Việt
Baroque
[Baroque]noun
1. The historic period from about 1600 until 1750 when the baroque style of art, architecture, and music flourished in europe
- synonym:
- Baroque ,
- Baroque era ,
- Baroque period
1. Thời kỳ lịch sử từ khoảng năm 1600 đến năm 1750 khi phong cách nghệ thuật, kiến trúc và âm nhạc baroque phát triển mạnh ở châu âu
- từ đồng nghĩa:
- Baroque ,
- Thời kỳ Baroque
2. Elaborate and extensive ornamentation in decorative art and architecture that flourished in europe in the 17th century
- synonym:
- baroque ,
- baroqueness
2. Trang trí công phu và rộng rãi trong nghệ thuật trang trí và kiến trúc phát triển mạnh ở châu âu trong thế kỷ 17
- từ đồng nghĩa:
- baroque ,
- sự kỳ quặc
adjective
1. Having elaborate symmetrical ornamentation
- "The building...frantically baroque"-william dean howells
- synonym:
- baroque ,
- churrigueresque ,
- churrigueresco
1. Có trang trí đối xứng công phu
- "Tòa nhà ... phong cách baroque" -william dean howells
- từ đồng nghĩa:
- baroque ,
- churrigueresque ,
- churrigueresco
2. Of or relating to or characteristic of the elaborately ornamented style of architecture, art, and music popular in europe between 1600 and 1750
- synonym:
- baroque ,
- Baroque
2. Hoặc liên quan đến hoặc đặc trưng của phong cách kiến trúc, nghệ thuật và âm nhạc được trang trí công phu phổ biến ở châu âu trong khoảng thời gian từ 1600 đến 1750
- từ đồng nghĩa:
- baroque