Translation meaning & definition of the word "baron" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nam tước" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Baron
[Nam tước]/bærən/
noun
1. A nobleman (in various countries) of varying rank
- synonym:
- baron
1. Một nhà quý tộc (ở nhiều quốc gia khác nhau) có thứ hạng khác nhau
- từ đồng nghĩa:
- nam tước
2. A british peer of the lowest rank
- synonym:
- baron
2. Một người anh có thứ hạng thấp nhất
- từ đồng nghĩa:
- nam tước
3. A very wealthy or powerful businessman
- "An oil baron"
- synonym:
- baron ,
- big businessman ,
- business leader ,
- king ,
- magnate ,
- mogul ,
- power ,
- top executive ,
- tycoon
3. Một doanh nhân rất giàu có hoặc quyền lực
- "Một nam tước dầu"
- từ đồng nghĩa:
- nam tước ,
- doanh nhân lớn ,
- lãnh đạo doanh nghiệp ,
- vua ,
- ông trùm ,
- sức mạnh ,
- điều hành hàng đầu
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English