Translation meaning & definition of the word "barman" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "barman" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Barman
[Barman]/bɑrmən/
noun
1. An employee who mixes and serves alcoholic drinks at a bar
- synonym:
- bartender ,
- barman ,
- barkeep ,
- barkeeper ,
- mixologist
1. Một nhân viên pha chế và phục vụ đồ uống có cồn tại quầy bar
- từ đồng nghĩa:
- nhân viên pha chế ,
- barman ,
- người giữ cửa ,
- nhân viên bán hàng ,
- nhà pha chế
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English