Translation meaning & definition of the word "baring" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "baring" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Baring
[Chặn]/bɛrɪŋ/
noun
1. The removal of covering
- synonym:
- denudation ,
- stripping ,
- uncovering ,
- baring ,
- husking
1. Loại bỏ lớp phủ
- từ đồng nghĩa:
- từ chối ,
- tước ,
- phát hiện ra ,
- khoe ,
- trấu
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English