Translation meaning & definition of the word "bare" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "trần" sang tiếng Việt
Bare
[Bare]verb
1. Lay bare
- "Bare your breasts"
- "Bare your feelings"
- synonym:
- bare
1. Nằm trần
- "Nằm ngực của bạn"
- "Dán cảm của bạn"
- từ đồng nghĩa:
- trần
2. Make public
- "She aired her opinions on welfare"
- synonym:
- publicize ,
- publicise ,
- air ,
- bare
2. Công khai
- "Cô ấy đã phát sóng ý kiến của mình về phúc lợi"
- từ đồng nghĩa:
- công khai ,
- không khí ,
- trần
3. Lay bare
- "Denude a forest"
- synonym:
- denude ,
- bare ,
- denudate ,
- strip
3. Nằm trần
- "Từ chối một khu rừng"
- từ đồng nghĩa:
- từ chối ,
- trần ,
- dải
adjective
1. Completely unclothed
- "Bare bodies"
- "Naked from the waist up"
- "A nude model"
- synonym:
- bare ,
- au naturel(p) ,
- naked ,
- nude
1. Hoàn toàn không mặc quần áo
- "Cơ thể trần"
- "Trần trụi từ thắt lưng trở lên"
- "Một người mẫu khỏa thân"
- từ đồng nghĩa:
- trần ,
- au naturel (p) ,
- trần truồng ,
- khỏa thân
2. Lacking in amplitude or quantity
- "A bare livelihood"
- "A scanty harvest"
- "A spare diet"
- synonym:
- bare(a) ,
- scanty ,
- spare
2. Thiếu biên độ hoặc số lượng
- "Sinh kế trần trụi"
- "Một vụ thu hoạch ít ỏi"
- "Một chế độ ăn kiêng dự phòng"
- từ đồng nghĩa:
- trần (a) ,
- ít ỏi ,
- dự phòng
3. Not having a protective covering
- "Unsheathed cables"
- "A bare blade"
- synonym:
- unsheathed ,
- bare
3. Không có lớp bảo vệ
- "Cáp không vỏ bọc"
- "Một lưỡi kiếm trần"
- từ đồng nghĩa:
- không mặc quần áo ,
- trần
4. Lacking its natural or customary covering
- "A bare hill"
- "Bare feet"
- synonym:
- bare
4. Thiếu sự bao phủ tự nhiên hoặc thông thường của nó
- "Một ngọn đồi trần"
- "Chân trần"
- từ đồng nghĩa:
- trần
5. Just barely adequate or within a lower limit
- "A bare majority"
- "A marginal victory"
- synonym:
- bare(a) ,
- marginal
5. Chỉ vừa đủ hoặc trong giới hạn dưới
- "Một đa số trần"
- "Một chiến thắng cận biên"
- từ đồng nghĩa:
- trần (a) ,
- cận biên
6. Apart from anything else
- Without additions or modifications
- "Only the bare facts"
- "Shocked by the mere idea"
- "The simple passage of time was enough"
- "The simple truth"
- synonym:
- bare(a) ,
- mere(a) ,
- simple(a)
6. Ngoài bất cứ điều gì khác
- Không có bổ sung hoặc sửa đổi
- "Chỉ những sự thật trần trụi"
- "Bị sốc bởi ý tưởng đơn thuần"
- "Thời gian trôi qua đơn giản là đủ"
- "Sự thật đơn giản"
- từ đồng nghĩa:
- trần (a) ,
- chỉ (a) ,
- đơn giản (a)
7. Lacking a surface finish such as paint
- "Bare wood"
- "Unfinished furniture"
- synonym:
- bare ,
- unfinished
7. Thiếu một bề mặt hoàn thiện như sơn
- "Gỗ trần"
- "Đồ đạc chưa hoàn thành"
- từ đồng nghĩa:
- trần ,
- dang dở
8. Providing no shelter or sustenance
- "Bare rocky hills"
- "Barren lands"
- "The bleak treeless regions of the high andes"
- "The desolate surface of the moon"
- "A stark landscape"
- synonym:
- bare ,
- barren ,
- bleak ,
- desolate ,
- stark
8. Không cung cấp nơi trú ẩn hoặc duy trì
- "Ngọn đồi đá trần"
- "Vùng đất cằn cỗi"
- "Những vùng không xương ảm đạm của dãy andes cao"
- "Bề mặt hoang vắng của mặt trăng"
- "Một phong cảnh khắc nghiệt"
- từ đồng nghĩa:
- trần ,
- cằn cỗi ,
- ảm đạm ,
- hoang vắng ,
- nghiêm khắc
9. Having everything extraneous removed including contents
- "The bare walls"
- "The cupboard was bare"
- synonym:
- bare ,
- stripped
9. Có mọi thứ ngoại lai được loại bỏ bao gồm cả nội dung
- "Những bức tường trần"
- "Tủ đã trần"
- từ đồng nghĩa:
- trần ,
- tước
10. Lacking embellishment or ornamentation
- "A plain hair style"
- "Unembellished white walls"
- "Functional architecture featuring stark unornamented concrete"
- synonym:
- plain ,
- bare ,
- spare ,
- unembellished ,
- unornamented
10. Thiếu tôn tạo hoặc trang trí
- "Một kiểu tóc đơn giản"
- "Những bức tường trắng không được tô điểm"
- "Kiến trúc chức năng với bê tông hoàn toàn không trang trí"
- từ đồng nghĩa:
- đồng bằng ,
- trần ,
- dự phòng ,
- không được tôn trọng