Translation meaning & definition of the word "barbarous" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "man rợ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Barbarous
[Man rợ]/bɑrbərəs/
adjective
1. (of persons or their actions) able or disposed to inflict pain or suffering
- "A barbarous crime"
- "Brutal beatings"
- "Cruel tortures"
- "Stalin's roughshod treatment of the kulaks"
- "A savage slap"
- "Vicious kicks"
- synonym:
- barbarous ,
- brutal ,
- cruel ,
- fell ,
- roughshod ,
- savage ,
- vicious
1. (của người hoặc hành động của họ) có thể hoặc được xử lý để gây đau đớn hoặc đau khổ
- "Một tội ác man rợ"
- "Đánh đập tàn bạo"
- "Tra tấn tàn nhẫn"
- "Điều trị thô bạo của stalin đối với kulaks"
- "Một cái tát man rợ"
- "Đá ngon"
- từ đồng nghĩa:
- dã man ,
- tàn bạo ,
- độc ác ,
- ngã ,
- thô ,
- man rợ ,
- xấu xa
2. Primitive in customs and culture
- synonym:
- barbarous
2. Nguyên thủy trong phong tục và văn hóa
- từ đồng nghĩa:
- dã man
Examples of using
There are still barbarous nations.
Vẫn còn những quốc gia man rợ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English