Translation meaning & definition of the word "banker" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "chủ ngân hàng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Banker
[Nhân viên ngân hàng]/bæŋkər/
noun
1. A financier who owns or is an executive in a bank
- synonym:
- banker
1. Một nhà tài chính sở hữu hoặc là một giám đốc điều hành trong một ngân hàng
- từ đồng nghĩa:
- nhân viên ngân hàng
2. The person in charge of the bank in a gambling game
- synonym:
- banker
2. Người phụ trách ngân hàng trong một trò chơi đánh bạc
- từ đồng nghĩa:
- nhân viên ngân hàng
Examples of using
There is nothing of the banker in his bearing.
Không có gì của nhân viên ngân hàng trong mang của mình.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English