Translation meaning & definition of the word "bangkok" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bangkok" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bangkok
[Bangkok]/bæŋkɑk/
noun
1. The capital and largest city and chief port of thailand
- A leading city in southeastern asia
- Noted for buddhist architecture
- synonym:
- Bangkok ,
- capital of Thailand ,
- Krung Thep
1. Thủ đô và thành phố lớn nhất và cảng chính của thái lan
- Một thành phố hàng đầu ở đông nam á
- Lưu ý cho kiến trúc phật giáo
- từ đồng nghĩa:
- Bangkok ,
- thủ đô của Thái Lan ,
- Krung Thep
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English