Translation meaning & definition of the word "banging" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đập" vào tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Banging
[Banging]/bæŋɪŋ/
noun
1. A continuing very loud noise
- synonym:
- banging
1. Tiếng ồn tiếp tục rất lớn
- từ đồng nghĩa:
- đập
2. The act of subjecting to strong attack
- synonym:
- battering ,
- banging
2. Hành động chịu sự tấn công mạnh mẽ
- từ đồng nghĩa:
- vùi dập ,
- đập
adjective
1. (used informally) very large
- "A thumping loss"
- synonym:
- humongous ,
- banging ,
- thumping ,
- whopping ,
- walloping
1. (sử dụng không chính thức) rất lớn
- "Một mất mát đập"
- từ đồng nghĩa:
- khiêm tốn ,
- đập ,
- đập mạnh ,
- nhảy vọt ,
- walloping
Examples of using
The man was banging a blow-up doll.
Người đàn ông đang đập một con búp bê nổ tung.
Stop banging on the door!
Dừng đập cửa!
Stop banging on the door!
Dừng đập cửa!
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English