Translation meaning & definition of the word "ban" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cấm" sang tiếng Việt
Ban
[Ban]noun
1. A decree that prohibits something
- synonym:
- prohibition ,
- ban ,
- proscription
1. Một nghị định cấm một cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- cấm ,
- tố cáo
2. 100 bani equal 1 leu in moldova
- synonym:
- ban
2. 100 bani bằng 1 leu ở moldova
- từ đồng nghĩa:
- cấm
3. 100 bani equal 1 leu in romania
- synonym:
- ban
3. 100 bani bằng 1 leu ở romania
- từ đồng nghĩa:
- cấm
4. An official prohibition or edict against something
- synonym:
- ban ,
- banning ,
- forbiddance ,
- forbidding
4. Một lệnh cấm chính thức hoặc sắc lệnh chống lại một cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- cấm
5. A bachelor's degree in nursing
- synonym:
- Bachelor of Arts in Nursing ,
- BAN
5. Bằng cử nhân điều dưỡng
- từ đồng nghĩa:
- Cử nhân nghệ thuật điều dưỡng ,
- BAN
verb
1. Forbid the public distribution of ( a movie or a newspaper)
- synonym:
- ban ,
- censor
1. Cấm phân phối công khai (phim hoặc báo)
- từ đồng nghĩa:
- cấm ,
- kiểm duyệt
2. Prohibit especially by legal means or social pressure
- "Smoking is banned in this building"
- synonym:
- ban
2. Cấm đặc biệt là bằng các biện pháp pháp lý hoặc áp lực xã hội
- "Hút thuốc bị cấm trong tòa nhà này"
- từ đồng nghĩa:
- cấm
3. Ban from a place of residence, as for punishment
- synonym:
- banish ,
- ban
3. Cấm từ nơi cư trú, như để trừng phạt
- từ đồng nghĩa:
- xua đuổi ,
- cấm
4. Expel from a community or group
- synonym:
- banish ,
- ban ,
- ostracize ,
- ostracise ,
- shun ,
- cast out ,
- blackball
4. Trục xuất khỏi một cộng đồng hoặc nhóm
- từ đồng nghĩa:
- xua đuổi ,
- cấm ,
- tẩy chay ,
- trốn tránh ,
- bỏ học ,
- bóng đen