Translation meaning & definition of the word "balsa" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "balsa" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Balsa
[Balsa]/bɔlsə/
noun
1. Strong lightweight wood of the balsa tree used especially for floats
- synonym:
- balsa ,
- balsa wood
1. Gỗ nhẹ mạnh mẽ của cây balsa được sử dụng đặc biệt cho phao
- từ đồng nghĩa:
- balsa ,
- gỗ balsa
2. Forest tree of lowland central america having a strong very light wood
- Used for making floats and rafts and in crafts
- synonym:
- balsa ,
- Ochroma lagopus
2. Cây rừng ở vùng thấp trung mỹ có gỗ rất nhẹ
- Được sử dụng để làm phao và bè và trong thủ công
- từ đồng nghĩa:
- balsa ,
- Ochroma lagopus
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English