Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "balmy" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "balmy" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Balmy

[Balmy]
/bɑmi/

adjective

1. Informal or slang terms for mentally irregular

  • "It used to drive my husband balmy"
    synonym:
  • balmy
  • ,
  • barmy
  • ,
  • bats
  • ,
  • batty
  • ,
  • bonkers
  • ,
  • buggy
  • ,
  • cracked
  • ,
  • crackers
  • ,
  • daft
  • ,
  • dotty
  • ,
  • fruity
  • ,
  • haywire
  • ,
  • kooky
  • ,
  • kookie
  • ,
  • loco
  • ,
  • loony
  • ,
  • loopy
  • ,
  • nuts
  • ,
  • nutty
  • ,
  • round the bend
  • ,
  • around the bend
  • ,
  • wacky
  • ,
  • whacky

1. Điều khoản không chính thức hoặc tiếng lóng cho bất thường về tinh thần

  • "Nó được sử dụng để lái chồng tôi balmy"
    từ đồng nghĩa:
  • cân bằng
  • ,
  • barmy
  • ,
  • dơi
  • ,
  • người hâm mộ
  • ,
  • lỗi
  • ,
  • nứt
  • ,
  • bánh quy giòn
  • ,
  • daft
  • ,
  • dotty
  • ,
  • trái cây
  • ,
  • haywire
  • ,
  • kooky
  • ,
  • kookie
  • ,
  • loco
  • ,
  • ghê tởm
  • ,
  • lặp
  • ,
  • các loại hạt
  • ,
  • hạt dẻ
  • ,
  • vòng uốn cong
  • ,
  • quanh khúc quanh
  • ,
  • lập dị

2. Mild and pleasant

  • "Balmy days and nights"
  • "The climate was mild and conducive to life or growth"
  • "A soft breeze"
    synonym:
  • balmy
  • ,
  • mild
  • ,
  • soft

2. Nhẹ và dễ chịu

  • "Ngày và đêm cân bằng"
  • "Khí hậu ôn hòa và thuận lợi cho sự sống hay tăng trưởng"
  • "Một làn gió mềm"
    từ đồng nghĩa:
  • cân bằng
  • ,
  • nhẹ
  • ,
  • mềm