Translation meaning & definition of the word "balm" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "balm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Balm
[Balm]/bɑm/
noun
1. Any of various aromatic resinous substances used for healing and soothing
- synonym:
- balm
1. Bất kỳ chất nhựa thơm khác nhau được sử dụng để chữa bệnh và làm dịu
- từ đồng nghĩa:
- dưỡng
2. Semisolid preparation (usually containing a medicine) applied externally as a remedy or for soothing an irritation
- synonym:
- ointment ,
- unction ,
- unguent ,
- balm ,
- salve
2. Chuẩn bị semisolid (thường chứa một loại thuốc) được áp dụng bên ngoài như một phương thuốc hoặc để làm dịu một kích ứng
- từ đồng nghĩa:
- thuốc mỡ ,
- chú ý ,
- vô duyên ,
- dưỡng ,
- cứu cánh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English