Translation meaning & definition of the word "ballistics" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hạn chế" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Ballistics
[Đạn đạo]/bəlɪstɪks/
noun
1. The trajectory of an object in free flight
- synonym:
- ballistics ,
- ballistic trajectory
1. Quỹ đạo của một vật thể trong chuyến bay tự do
- từ đồng nghĩa:
- đạn đạo ,
- quỹ đạo đạn đạo
2. The science of flight dynamics
- synonym:
- ballistics
2. Khoa học về động lực học bay
- từ đồng nghĩa:
- đạn đạo
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English