Translation meaning & definition of the word "bali" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bali" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bali
[Bali]/bɑli/
noun
1. An island in indonesia to the east of java
- Striking volcanic scenery
- Culture is known for elaborate dances and rituals and for handicrafts
- synonym:
- Bali
1. Một hòn đảo ở indonesia ở phía đông java
- Phong cảnh núi lửa nổi bật
- Văn hóa được biết đến với các điệu nhảy và nghi lễ phức tạp và cho thủ công mỹ nghệ
- từ đồng nghĩa:
- Bali
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English