Translation meaning & definition of the word "bale" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "móc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bale
[Bale]/bel/
noun
1. A large bundle bound for storage or transport
- synonym:
- bale
1. Một bó lớn ràng buộc để lưu trữ hoặc vận chuyển
- từ đồng nghĩa:
- kiện
2. A city in northwestern switzerland
- synonym:
- Basel ,
- Basle ,
- Bale
2. Một thành phố ở tây bắc thụy sĩ
- từ đồng nghĩa:
- Basel ,
- Basle ,
- Bale
verb
1. Make into a bale
- "Bale hay"
- synonym:
- bale
1. Làm thành một kiện
- "Cơn lốc hay"
- từ đồng nghĩa:
- kiện
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English